Theo Giấy chứng nhận nghề nghiệp số 26/2020/GCNĐKHĐ-TCGDNN ngày 06/03/2020 của Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
- Danh sách các nghề đào tạo theo từng trình độ
|
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề đào tạo |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ |
|
1 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
6480202 |
35 |
Cao đẳng |
|
5480202 |
35 |
Trung cấp |
||
|
2 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
35 |
Cao đẳng |
|
5480209 |
35 |
Trung cấp |
||
|
3 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
55 |
Cao đẳng |
|
5510216 |
200 |
Trung cấp |
||
|
4 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
70 |
Cao đẳng |
|
5520227 |
150 |
Trung cấp |
||
|
5 |
Điện dân dụng |
6520226 |
35 |
Cao đẳng |
|
5520226 |
65 |
Trung cấp |
||
|
6 |
Hàn |
5520123 |
125 |
Trung cấp |
|
7 |
Kỹ thuật xây dựng |
5580201 |
125 |
Trung cấp |
|
8 |
Tin học văn phòng |
|
150 |
Sơ cấp |
|
9 |
Sửa chữa ô tô và xe máy |
|
90 |
Sơ cấp |
|
10 |
Sửa chữa máy nông nghiệp |
|
120 |
Sơ cấp |
|
11 |
Sửa chữa điện dân dụng |
|
90 |
Sơ cấp |
|
12 |
Lắp đặt dường dây tải điện và trạm biến án có điện áp 110kV |
|
35 |
Sơ cấp |
|
13 |
Hàn điện |
|
90 |
Sơ cấp |
|
14 |
Sắt hàn |
|
90 |
Sơ cấp |
|
15 |
Nề xây dựng |
|
90 |
Sơ cấp |
|
16 |
Cấp, thoát nước |
|
90 |
Sơ cấp |
|
17 |
Bê tông |
|
90 |
Sơ cấp |
|
18 |
May công nghiệp |
|
90 |
Sơ cấp |
|
19 |
Vận hành máy xúc đào |
|
100 |
Sơ cấp |
|
20 |
Lái xe ô tô hạng B1, B2 |
|
330 |
Sơ cấp |
|
21 |
Lái xe ô tô hạng C |
|
280 |
Sơ cấp |
- Các loại hình đào tạo của nhà trường
Chính quy: 07 nghề Thường xuyên: 14 nghề
- Tổng số các khoa đào tạo: 04 khoa
- Tổng số chuyên ngành đào tạo: 21
- Số lượng cán bộ, giáo viên cơ hữu tham gia nghiên cứu khoa học (tính theo số báo cáo khoa học từ cấp trường trở lên trong 3 năm gần nhất).
+ Có 1 báo cáo KH: 06 người
+ Có từ 2 báo cáo KH trở lên: 02 người
- Tổng số học sinh đăng ký thi vào trường, số học sinh trúng tuyển và nhập học trong những năm gần đây:
|
Năm học |
Chỉ tiêu được giao |
Số trúng tuyển |
Số nhập học |
Ghi chú |
|
2016 - 2017 |
880 |
880 |
880 |
Xét tuyển |
|
2017 - 2018 |
770 |
767 |
767 |
Xét tuyển |
|
2018 - 2019 |
500 |
280 |
280 |
Xét tuyển |
| 2019 - 2020 | 500 | 260 | 260 |
Xét tuyển |
| 2020 - 2021 | 500 | 260 | 260 |
Xét tuyển |
| 2021 - 2022 | 470 | 420 | 420 |
Xét tuyển |
|
2022 - 2023 |
470 | 464 | 464 | Xét tuyển |
|
2022 - 2024 |
470 | 470 | 470 | Xét tuyển |