Diện tích:
|
TT |
Hạng mục, công trình |
Diện tích |
|||
|
Tổng (m2) |
Đã xây dựng (m2) |
Đang xây dựng |
|||
|
Diện tích (m2) |
Thời gian hoàn thành |
||||
|
1 |
Khu hiệu bộ |
2.232 |
|
|
|
|
2 |
Phòng học lý thuyết |
4.509,4 |
|
|
|
|
3 |
Phòng học thực hành |
5.211 |
|
|
|
|
4 |
Khu phục vụ |
11.046,4 |
|
|
|
|
4.1 |
Thư viện |
300 |
|
|
|
|
4.2 |
Ký túc xá |
7.144 |
|
|
|
|
4.3 |
Nhà ăn |
2.052,2 |
|
|
|
|
4.4 |
Trạm y tế |
50 |
|
|
|
|
4.5 |
Khu thể thao |
1.500 |
|
|
|
|
5 |
Khác (liệt kê các hạng mục công trình khác nếu có) |
29.412 |
|
|
|
|
5.1 |
Sân sát hạch ô tô các hạng |
28.780 |
|
|
|
|
5.2 |
Nhà gara xe ôtô các loại |
372,5 |
|
|
|
|
5.3 |
Nhà để xe máy + Xe đạp |
190 |
|
|
|
|
5.4 |
Nhà trạm bơm |
69 |
|
|
|